Có 2 kết quả:

族誅 zú zhū ㄗㄨˊ ㄓㄨ族诛 zú zhū ㄗㄨˊ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to execute all of sb's relatives (as punishment) (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to execute all of sb's relatives (as punishment) (old)

Bình luận 0